CHÁO TƯƠI BÀO NGƯ NẤM BÀO NGƯ
Theo quan niệm của y học cổ truyền, thịt bào ngư có vị mặn, tính ôn, có tác dụng bổ hư, tư âm, nhuận phế thanh nhiệt… Người thích hợp dùng bào ngư: người trong giai đoạn mãn kinh, mãn dục, cường tuyến giáp trạng, khả năng tập trung kém. Người không phù hợp: bệnh gút, cảm mạo phát sốt, hầu họng sưng đau.
Có lượng cholesterol khá cao, song bào ngư lại không gây ảnh hưởng cho người bị chứng cholesterol cao, do có sự cân bằng trong thành phần.
Nấm bào ngư là một loại nấm được sử dụng hàng nghìn năm trong thế giới ẩm thực và y học giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm mức cholesterol, hạ lượng đường trong máu, hạ huyết áp, giảm viêm v.v…
Sản phẩm là một món ăn có giá trị dinh dưỡng cao, phù hợp cho tất cả đối tượng người dùng. Với vị ngọt tự nhiên từ bào ngư và nấm bào ngư, đây thực sự là món ngon khó cưỡng lại.
Thành phần:
Nước hầm xương (nước, xương cá hồi), gạo tấm 10%, nấm bào ngư 5%, thịt bào ngư 2%, gừng, tỏi, dầu thực vật, dầu hào, muối, ường, hương liệu (tổng hợp), Calcium carbonate, Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate), Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride), Folic Acid (N-Pteroyl-L-glutamic Acid), chất xơ hòa tan dạng FOS 0,2%, DHA (Docosahexaenoic Acid) 0,025%
Thành phần dinh dưỡng:
| STT | Tên Chỉ Tiêu | Đơn vị tính | Mức công bố |
| 1 | Năng lượng | kcal/240g | 77,0 – 143,0 |
| 2 | Hàm lượng Carbohydrate | g/240g | 12,4 – 23,0 |
| 3 | Hàm lượng Protein | g/240g | 2,7 – 5,0 |
| 4 | Hàm lượng Lipid | g/240g | 1,9 – 3,5 |
| 5 | Hàm lượng Natri | mg/240g | 241,5 – 448,5 |
| 6 | Hàm lượng Vitamin B1 | µg/240g | 396,2 – 735,8 |
| 7 | Hàm lượng Vitamin B6 | µg/240g | 217,0 – 403,0 |
| 8 | Hàm lượng Canxi | mg/240g | 19,0 – 35,2 |
| 9 | Hàm lượng Folic Acid | µg/240g | 39,1 – 72,6 |
Hướng dẫn sử dụng:

Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Chú ý không sử dụng sản phẩm nếu bao bì có dấu hiệu bị rách hoặc bị phồng.
- Hạn sử dụng: 12 tháng.

English

Reviews
There are no reviews yet.